--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gió lào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gió lào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió lào
+
Hot and dry westerly wind (from Laos to Central Vietnam)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió lào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gió lào"
:
già láo
giải lao
gió lào
Những từ có chứa
"gió lào"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
gió lào
:
Hot and dry westerly wind (from Laos to Central Vietnam)
+
double meaning
:
câu hai nghĩa; lời hai ý
+
bidder
:
người trả giáthe highest bidder người trả giá cao nhất
+
stealthy
:
giấu giếm, lén lút, vụng trộm
+
chrysanthemum
:
(thực vật học) cây hoa cúc